Thủ tục mang tính hệ thống được sử dụng để mô tả và/hoặc tính toán các hậu quả.
Consequence analysis, английский Systematic procedure to describe and/or calculate consequences.
Chiều cao xây dựng (còn gọi là chiều cao thông thủy), вьетнамский Chiều cao tính từ đỉnh mặt đường đến mặt trần (hoặc vòm hầm), bao gồm chiều cao cơ sở (maintained headroom, sẽ được định nghĩa dưới đây ở số 70), sai số thi công và khoảng trống cần thiết cho trang thiết bị.
Hậu quả, вьетнамский Thiệt hại do một sự cố đối với sức khỏe con người, tài sản hoặc môi trường