Глоссарий





Новости переводов

21 мая, 2019

Công ty dịch thuật Flarus

19 апреля, 2018

Sự cải tạo để bản dịch = các sai lầm của người phiên dịch?

23 октября, 2017

Trang dịch thuật tiêu chuẩn

23 апреля, 2015

Lịch sử của bản dịch “Cái gì ăn được để giảm cân” hoặc là “Bí mật sâu thẳm của lối sống lành mạnh”

03 июня, 2013

Từ điển hội thoại đa ngôn ngữ giúp khách du lịch và các du khách

31 мая, 2013

Tại Hà Nội vừa được trình bày cuốn từ điển Việt - Nga mới

30 января, 2013

Khởi động hệ thống và các công cụ tìm kiếm bằng tiếng Việt



Глоссарии и словари бюро переводов Фларус

Поиск в глоссариях:  

đường cong fn

Глоссарий по проходческим щитам (тоннелингу)
    Biểu diễn điển hình một rủi ro xã hội dưới dạng một đồ thị mà trục tung thể hiện tần suất tích lũy của tai nạn n hoặc các đơn vị chỉ hậu quả khác (ví dụ tỷ lệ tử vong) và trục hoành thể hiện hậu quả tương ứng.


Fn curve, английский
    A typical representation of societal risk as a graph with the ordinate representing the cumulative frequency distribution of n or more units of consequence (e.g. fatalities) and the abscissa representing the corresponding consequence.




Tần suất, вьетнамский
    Số lần một sự kiện xảy ra trong một khoảng thời gian xác định (ví dụ: số tai nạn trong một năm).


Ghi chú: thiết bị này được đặt dọc nhiều mét về mỗi bên của cửa thoát hiểm, nhờ đó chỉ dẫn cho người sử, вьетнамский