Глоссарий





Новости переводов

21 мая, 2019

Công ty dịch thuật Flarus

19 апреля, 2018

Sự cải tạo để bản dịch = các sai lầm của người phiên dịch?

23 октября, 2017

Trang dịch thuật tiêu chuẩn

23 апреля, 2015

Lịch sử của bản dịch “Cái gì ăn được để giảm cân” hoặc là “Bí mật sâu thẳm của lối sống lành mạnh”

03 июня, 2013

Từ điển hội thoại đa ngôn ngữ giúp khách du lịch và các du khách

31 мая, 2013

Tại Hà Nội vừa được trình bày cuốn từ điển Việt - Nga mới

30 января, 2013

Khởi động hệ thống và các công cụ tìm kiếm bằng tiếng Việt



Глоссарии и словари бюро переводов Фларус

Поиск в глоссариях:  

Hầm dìm

Глоссарий по проходческим щитам (тоннелингу)
    Hầm được thi công bằng các cấu kiện đúc sẵn trong ụ khô. các cấu kiện này được thả nổi để vận chuyển, sau đó dìm và lắp ghép trong một hố đào được chuẩn bị trước dưới đáy sông hoặc đáy eo biển.


Immersed tunnel, английский
    Tunnel constructed using prefabricated elements in a dry dock. these elements are transported by floating, then immersed and assembled in an excavation beforehand prepared at the bottom of the bed of the river or the sound to be crossed.




Sự cố, вьетнамский
    Việc xảy ra bất thường và không lường trước (ví dụ tai nạn) có tác động bất lợi tới khai thác và an toàn của hầm.


Trụ nước chữa cháy, вьетнамский
    Khớp nối với ống nước đứng để kết nối với vòi cứu hỏa.