Глоссарий





Новости переводов

21 мая, 2019

Công ty dịch thuật Flarus

19 апреля, 2018

Sự cải tạo để bản dịch = các sai lầm của người phiên dịch?

23 октября, 2017

Trang dịch thuật tiêu chuẩn

23 апреля, 2015

Lịch sử của bản dịch “Cái gì ăn được để giảm cân” hoặc là “Bí mật sâu thẳm của lối sống lành mạnh”

03 июня, 2013

Từ điển hội thoại đa ngôn ngữ giúp khách du lịch và các du khách

31 мая, 2013

Tại Hà Nội vừa được trình bày cuốn từ điển Việt - Nga mới

30 января, 2013

Khởi động hệ thống và các công cụ tìm kiếm bằng tiếng Việt



Глоссарии и словари бюро переводов Фларус

Поиск в глоссариях:  

Thông gió tự nhiên

Глоссарий по проходческим щитам (тоннелингу)
    Dòng không khí tạo ra trong hầm do các điều kiện tự nhiên như gió, chênh lệch áp suất khí quyển, thay đổi nhiệt độ, v.v…


Natural ventilation, английский
  1. Ventilation by air movement caused by natural forces, rather than by fans. naval stores 1. oils, resins, tars, and pitches obtained from the oleoresin of pine trees. 2. obsolete name for resin and turpentine. nave 1. the middle aisle of a church. 2. by extension, both middle and side aisles of a church from the entrance to the crossing or chancel. 3. that part of the church intended primarily for the laity. natural fiber 656 nave, 1; nave arcade

  2. Airflow created in a tunnel by natural conditions such as winds, atmospheric pressure differentials, temperature variations, etc.




Tình trạng giao thông bình thường, вьетнамский
    Điều kiện giao thông không cần có thông tin đặc biệt để thông báo hoặc cảnh báo cho người sử dụng hầm.


Chiều cao thông thủy tối thiểu, вьетнамский
    Chiều cao cao nhất cho phép của phương tiện vận tải đường bộ (xe cộ) ở trạng thái đứng yên cộng với độ nẩy động học theo chiều thẳng đứng của phương tiện khi chạy trên đường.