Глоссарий





Новости переводов

21 мая, 2019

Công ty dịch thuật Flarus

19 апреля, 2018

Sự cải tạo để bản dịch = các sai lầm của người phiên dịch?

23 октября, 2017

Trang dịch thuật tiêu chuẩn

23 апреля, 2015

Lịch sử của bản dịch “Cái gì ăn được để giảm cân” hoặc là “Bí mật sâu thẳm của lối sống lành mạnh”

03 июня, 2013

Từ điển hội thoại đa ngôn ngữ giúp khách du lịch và các du khách

31 мая, 2013

Tại Hà Nội vừa được trình bày cuốn từ điển Việt - Nga mới

30 января, 2013

Khởi động hệ thống và các công cụ tìm kiếm bằng tiếng Việt



Глоссарии и словари бюро переводов Фларус

Поиск в глоссариях:  

Phân tích kịch bản

Глоссарий по проходческим щитам (тоннелингу)
    Phân tích về các hâu quả từ một loạt các tai nạn có thể xảy ra trong một đường hầm.


Scenario analysis, английский
  1. A set of pseudo-criminological methods for analysing and classifying the plausible risk channels for a data intrusion. the methods are based around first delineating the means, motives and opportunity that an intruder may have for conducting the attack. t

  2. A risk measurement technique which revalues a position or portfolio at several distinct values of the underlying asset(s) within a specified interval, typically the current price plus or minus two or three standard deviations of daily or monthly moves.

  3. The use of horizon analysis to project total returns under different reinvestment rates and future market yields.

  4. The analysis of the consequences of a wide range of accidents that may occur in a tunnel.




Bảo dưỡng định kỳ ( hay là bảo dưỡng theo kế hoạch), вьетнамский
    Công tác bảo dưỡng phòng ngừa được tiến hành phù hợp với lịch trình đã được xây dựng hoặc số lượng các bộ phận đã qua sử dụng


Hộp dụng cụ an toàn, вьетнамский
    Hộp nằm trong vách tường, chứa các trang thiết bị an toàn dành cho người sử dụng hầm.