|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tường bên
Глоссарий по проходческим щитам (тоннелингу) |
Tường bên của một kết cấu dưới lòng đất.
|
Side wall, английский
Lateral wall of an underground structure.
|
|
Va chạm hất mạnh, вьетнамский
Loại hình va chạm khi một phương tiện di chuyển song song quá gần với phương tiện hoặc đối tượng khác và theo nghĩa đen là "hất mạnh" đối tượng hoặc phương tiện đối diện
Va chạm bên cạnh, вьетнамский
Loại hình va chạm khi một phương tiện đâm vào bên cạnh hoặc từ phía trước hoặc bên cạnh của một phương tiện hoặc đối tượng khác
|
|
|
|
|
|
|