Глоссарий





Новости переводов

21 мая, 2019

Công ty dịch thuật Flarus

19 апреля, 2018

Sự cải tạo để bản dịch = các sai lầm của người phiên dịch?

23 октября, 2017

Trang dịch thuật tiêu chuẩn

23 апреля, 2015

Lịch sử của bản dịch “Cái gì ăn được để giảm cân” hoặc là “Bí mật sâu thẳm của lối sống lành mạnh”

03 июня, 2013

Từ điển hội thoại đa ngôn ngữ giúp khách du lịch và các du khách

31 мая, 2013

Tại Hà Nội vừa được trình bày cuốn từ điển Việt - Nga mới

30 января, 2013

Khởi động hệ thống và các công cụ tìm kiếm bằng tiếng Việt



Глоссарии и словари бюро переводов Фларус

Поиск в глоссариях:  

đường ống hút khí sạch

Глоссарий по проходческим щитам (тоннелингу)
    Đường dẫn cung cấp không khí sạch cho hầm.


Fresh air duct, английский
    Duct used to bring fresh air into a tunnel.




Thiệt hại, вьетнамский
    Thương tích hoặc thiệt hại về sức khỏe con người, hoặc các thiệt hại về tài sản hoặc môi trường.


Tần suất, вьетнамский
    Số lần một sự kiện xảy ra trong một khoảng thời gian xác định (ví dụ: số tai nạn trong một năm).