Глоссарий





Новости переводов

21 мая, 2019

Công ty dịch thuật Flarus

19 апреля, 2018

Sự cải tạo để bản dịch = các sai lầm của người phiên dịch?

23 октября, 2017

Trang dịch thuật tiêu chuẩn

23 апреля, 2015

Lịch sử của bản dịch “Cái gì ăn được để giảm cân” hoặc là “Bí mật sâu thẳm của lối sống lành mạnh”

03 июня, 2013

Từ điển hội thoại đa ngôn ngữ giúp khách du lịch và các du khách

31 мая, 2013

Tại Hà Nội vừa được trình bày cuốn từ điển Việt - Nga mới

30 января, 2013

Khởi động hệ thống và các công cụ tìm kiếm bằng tiếng Việt



Глоссарии и словари бюро переводов Фларус

Поиск в глоссариях:  

Nhân viên bảo trì

Глоссарий по проходческим щитам (тоннелингу)
    Nhân viên của một cơ quan khai thác hầm với chức năng, nhiệm vụ cụ thể trong đội ngũ bảo trì đường hầm


Maintenance operative, английский
    Employee of a tunnel-operating body with specific duties and tasks within the tunnel maintenance team.




đội ngũ bảo trì, вьетнамский
    Mọi (gồm: nhân) nhân viên chịu trách nhiệm duy trì các cơ sở vật chất (phương tiện: thủy)kỹ thuật của đường hầm.


2. chiều cao cơ sở cần ít nhất bằng chiều cao thông thủy tối thiểu cộng với khoảng trống bù thêm theo phương thẳng đứng (vert, вьетнамский