Глоссарий





Новости переводов

21 мая, 2019

Công ty dịch thuật Flarus

19 апреля, 2018

Sự cải tạo để bản dịch = các sai lầm của người phiên dịch?

23 октября, 2017

Trang dịch thuật tiêu chuẩn

23 апреля, 2015

Lịch sử của bản dịch “Cái gì ăn được để giảm cân” hoặc là “Bí mật sâu thẳm của lối sống lành mạnh”

03 июня, 2013

Từ điển hội thoại đa ngôn ngữ giúp khách du lịch và các du khách

31 мая, 2013

Tại Hà Nội vừa được trình bày cuốn từ điển Việt - Nga mới

30 января, 2013

Khởi động hệ thống và các công cụ tìm kiếm bằng tiếng Việt



Глоссарии и словари бюро переводов Фларус

Поиск в глоссариях:  

Giếng thông gió

Глоссарий по проходческим щитам (тоннелингу)
    Công trình đào thông giữa hầm và mặt đất, sử dụng cho ống dẫn khí thải, khói và/hoặc lưu thông không khí sạch để thông gió.


Ventilation shaft, английский
    Excavation or construction between a tunnel and the surface, used for the evacuation of vitiated air and smoke and/or the intake of fresh air for ventilation.




Khoảng trống bù thêm theo phương thẳng đứng, вьетнамский
    Khoảng cách theo phương thẳng đứng giữa chiều cao thông thủy và chiều cao thông thủy tối thiểu nhằm xét đến sai số thi công, khả năng tôn cao mặt đường trong tương lai, các chi tiết tăng cường để bảo vệ thiết bị v.v.


Hệ thống thông gió, вьетнамский
    Trang bị nằm trong hoặc gần hầm có thể chứa các thiết bị thông gió như quạt, van điều tiết v.v…