|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cảnh báo
Глоссарий по проходческим щитам (тоннелингу) |
Hoạt động thông báo về tính cấp thiết của phản ứng. lưu ý: nhà khai thác hầm cảnh báo các dịch vụ cứu hộ bên ngoài và dịch vụ can thiệp bên trong nếu có (nhất là đối với các đường hầm dài có lưu lượng giao thông lớn).
|
Alert, английский
- Всплывающее сообщение
- Бдительный, чуткий, настороженный
- (предупреждение) уведомление о заранее обозначенном событии на рынке; например: достижении ценой определенного значения;
- Automatic logging electric reporting and
- Предупреждение, предостережение. информация, которую получает исследователь (например, от организаторов исследования или лаборатории), требующая выполнения определенных действий в отношении пациента или исследуемого препарата.
- On the look-out, and ready for any sudden duty. nearly synonymous with alarm. alerto—called frequently by spanish sentinels.
- "the action of advising the urgent necessity of action.
|
|
Lưu lượng giao thông hàng ngày tính trung bình trong một năm (aadt), вьетнамский
Tổng lưu lượng phương tiện đi qua một điểm hoặc một đoạn đường (ở cả hai chiều phương tiện, nếu áp dụng) tính cho một năm chia cho số ngày trong năm, thể hiện ở số phương tiện mỗi ngày.
Báo động, вьетнамский
Hoạt động truyền tin về sự xuất hiện của một sự cố tới một người nhận (người khai thác hầm). lưu ý: việc truyền tin có thể do người tham gia giao thông thực hiện với một cú điện thoại báo khẩn hoặc do một thiết bị hay hệ thống cảnh báo khí co phát hiện và tự động báo động sự cố...).
|
|
|
|
|
|
|