Глоссарий





Новости переводов

21 мая, 2019

Công ty dịch thuật Flarus

19 апреля, 2018

Sự cải tạo để bản dịch = các sai lầm của người phiên dịch?

23 октября, 2017

Trang dịch thuật tiêu chuẩn

23 апреля, 2015

Lịch sử của bản dịch “Cái gì ăn được để giảm cân” hoặc là “Bí mật sâu thẳm của lối sống lành mạnh”

03 июня, 2013

Từ điển hội thoại đa ngôn ngữ giúp khách du lịch và các du khách

31 мая, 2013

Tại Hà Nội vừa được trình bày cuốn từ điển Việt - Nga mới

30 января, 2013

Khởi động hệ thống và các công cụ tìm kiếm bằng tiếng Việt



Глоссарии и словари бюро переводов Фларус

Поиск в глоссариях:  

Hệ thống bọt khí nén

Глоссарий по проходческим щитам (тоннелингу)
    Hệ thống nước cao áp cho phép thêm khí nén vào để tạo bọt trong khi bơm.


Compressed air foam system (abbr. cafs), английский
    Pressurized water system that allows the addition of compressed air to produce a stream of foam during pumping operations.




Hệ số động lực học chất lưu được tính toán, вьетнамский
    Sử dụng các phương pháp tính toán và thuật toán để tính toán và phân tích các vấn đề về dòng chẩy lỏng 3d


Các bước cứu nạn, вьетнамский
    Xem "tổ chức tìm kiếm và cứu nạn"