|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rủi ro cá nhân
Глоссарий по проходческим щитам (тоннелингу) |
Rủi ro gắn với một cá nhân, thường được thể hiện bằng khả năng bị thương vong.
|
Individual risk, английский
- Индивидуальный риск
- Risk related to a particular person, usually expressed as a probability to be injured or killed.
|
|
Can thiệp sơ cấp, вьетнамский
Xem "can thiệp sơ cấp”
Sự cố, вьетнамский
Việc xảy ra bất thường và không lường trước (ví dụ tai nạn) có tác động bất lợi tới khai thác và an toàn của hầm.
|
|
|
|
|
|
|