Глоссарий





Новости переводов

21 мая, 2019

Công ty dịch thuật Flarus

19 апреля, 2018

Sự cải tạo để bản dịch = các sai lầm của người phiên dịch?

23 октября, 2017

Trang dịch thuật tiêu chuẩn

23 апреля, 2015

Lịch sử của bản dịch “Cái gì ăn được để giảm cân” hoặc là “Bí mật sâu thẳm của lối sống lành mạnh”

03 июня, 2013

Từ điển hội thoại đa ngôn ngữ giúp khách du lịch và các du khách

31 мая, 2013

Tại Hà Nội vừa được trình bày cuốn từ điển Việt - Nga mới

30 января, 2013

Khởi động hệ thống và các công cụ tìm kiếm bằng tiếng Việt



Глоссарии и словари бюро переводов Фларус

Поиск в глоссариях:  

Chỗ dừng xe khẩn cấp

Глоссарий по проходческим щитам (тоннелингу)
    Không gian hạn chế bên cạnh làn đường cho phép phương tiện dừng lại mà không chiếm làn đường


Lay-by, английский
  1. Bank 1

  2. Карман (1. уширение проезжей части для временной остановки автомобиля 2. в автодорожном тоннеле); разъезд; запасной путь

  3. Short space by the side of the carriageway allowing a vehicle to stop without blocking the road.




Nhân viên phối hợp, вьетнамский
    "1- thành viên của đội điều khiển dịch vụ ứng phó sự cố chịu trách nhiệm phối hợp với các đại diện của cơ quan khai thác hầm và với các dịch vụ hoặc các cơ quan khác.


Tịnh không biên, вьетнамский
    Khoảng cách ngang thông thủy giữa thành hầm hoặc các chướng ngại khác và mép ngoài làn đường .