|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tìm kiếm cứu nạn
Глоссарий по проходческим щитам (тоннелингу) |
Quá trình tìm kiếm các nạn nhân trong hầm và đưa các nạn nhân ra khỏi hầm.
|
Search and rescue, английский
- Поиск и спасение
- Поиск и опасение; поисково-спасательный
- A mission mounted to locate and assist a person or vessel in distress.
- The process of searching a tunnel for victims and extricating the victims from the tunnel.
|
|
Tổ chức tìm kiếm và cứu nạn (đồng nghĩa chuỗi phản ứng), вьетнамский
Tổ chức tập hợp các phản ứng tập thể từ các dịch vụ khẩn cấp, cơ quan và tổ chức tình nguyện để giải quyết một sự cố, cứu sống và phục hồi trạng thái bình thường.
Tìm kiếm, вьетнамский
Quá trình tìm kiếm các nạn nhân đang gặp nguy hiểm
|
|
|
|
|
|
|