|
|
|
|
|
|
|
|
|
ước tính rủi ro
Глоссарий по проходческим щитам (тоннелингу) |
Quá trình nhận biết các giá trị của rủi ro dựa trên phân tích xác suất và phân tích hậu quả.
|
Risk estimation, английский
The process of derivation of risk values based upon probability and consequence analysis.
|
|
đánh giá rủi ro, вьетнамский
Quá trình dựa trên phân tích rủi ro nhằm xác định xem có nằm trong mức độ rủi ro chấp nhận được hay không.
Các tiêu chí rủi ro, вьетнамский
Các điểm tham chiếu, dựa vào đó các kết quả phân tích rủi ro được đánh giá.lưu ý: các tiêu chí thường dựa trên kinh nghiệm và/hoặc kiến thức lý thuyết, và được sử dụng như cơ sở để ra quyết định liên quan đến mức độ rủi ro chấp nhận được.
|
|
|
|
|
|
|