|
|
|
|
|
|
|
|
|
đánh giá rủi ro
Глоссарий по проходческим щитам (тоннелингу) |
Quá trình dựa trên phân tích rủi ro nhằm xác định xem có nằm trong mức độ rủi ro chấp nhận được hay không.
|
Risk evaluation, английский
- The process used to determine risk management priorities by comparing the level of risk against predetermined standards, target risk levels or other criteria.
- Procedure based on risk analysis to determine whether the tolerable risk has been achieved (iso iec 51).
|
|
Quản lý rủi ro, вьетнамский
Quy trình có tính hệ thống do một tổ chức thực hiện để đạt và duy trì một mức độ rủi ro chấp nhận được.
ước tính rủi ro, вьетнамский
Quá trình nhận biết các giá trị của rủi ro dựa trên phân tích xác suất và phân tích hậu quả.
|
|
|
|
|
|
|